Việt
mép bản kẽm
mép vát
mép vát cạnh
cạnh
gò.
Đức
Facette
Facette /ỉ =, -n (kĩ thuật)/
ỉ mép vát cạnh, mép bản kẽm, cạnh, mép vát, gò.
Facette /[fa'seta], (auch:) Fassette [fa'seta], die; -, -n/
(Druckw ) mép bản kẽm; mép vát;