Việt
mép màu
riềm màu
vành màu
Anh
colored edges
coloured edges
Đức
farbige Ränder
farbige Ränder /m pl/IN/
[EN] colored edges (Mỹ), coloured edges (Anh)
[VI] riềm màu, mép màu, vành màu
colored edges, coloured edges