Việt
mép trên
Anh
gunnel
gunwale
Đức
Schandeckel
Die Kolbenoberkante gibt den etwas höher liegenden Auslasskanal frei und die Abgase strömen aus.
Mép trên piston mở cửa thải nằm hơi cao bên trên nên khí thải được xả ra ngoài.
Danach gibt sie den Überströmkanal frei und das vorverdichtete Kraftstoff-Luft-Gemisch übernimmt beim Überströmen von der Kurbelkammer das Spülen des Zylinders und das Ausstoßen der Restgase.
Sau đó mép trên piston mở cửa nạp và hỗn hợp nhiên liệu-không khí đã được nén trước tràn vào từ buồng trục khuỷu, đảm nhiệm việc xả sạch xi lanh và tống khí thải còn sót lại ra ngoài.
Schandeckel /m/VT_THUỶ/
[EN] gunnel, gunwale
[VI] mép trên (tàu, thuyền)