Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wulstkante /f/SỨ_TT/
[EN] bulb edge
[VI] mép tròn, mép bầu
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
circular rim
mép tròn, cạnh tròn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bulb edge
mép tròn
bulb edge
mép tròn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt