TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mép trong

mép trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêng trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đưàng trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mép trong

inner edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inward flange

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mép trong

innenkante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innenhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spur wird in Höhe der Radmitten von Felgenhorn zu Felgenhorn gemessen und wird als Gesamtspur (für beide Räder) sowohl in Millimeter [mm] als auch in Grad [°] angegeben.

Độ chụm được đo ở độ cao giữa bánh xe, từ mép trong vành bánh xe này sang mép trong vành bánh xe khác và được gọi là độ chụm toàn phần (cho cả hai bánh xe), tính bằng milimét (mm) hay bằng độ (°).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenhof /der/

mép trong; cạnh trong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenkante /f =, -n/

1. đưàng trong (đưông đua xe đạp); 2. mép trong (đua ngựa); innen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inward flange

mép trong, miêng trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner edge

mép trong

 inner edge /xây dựng/

mép trong