Việt
mét khôi
Đức
Kubikmeter
Ster
Raummeter
Ster /der; -s, -e u. -s (aber: 5 Ster)/
(gỗ) mét khôi (Raummeter);
Raummeter /der od. das/
(Abk : rm) mét khôi (gỗ);
Kubikmeter /n, m -s, = (viết tắt cbm, kbm u m3)/
mét khôi; -