TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mía

mía

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mía

Sugarcane

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mía

Zuckerrohr

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bioethanol wird bisher hauptsächlich aus zuckerhaltigen Pflanzen, wie Zuckerrohr und stärkehaltigem Getreide hergestellt.

Cho đến nay ethanol sinh học được sản xuất chủ yếu từ thực vật chứa đường như mía và ngũ cốc có tinh bột.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saccharose (Rohr- bzw. Rübenzucker) besteht aus je einem Molekül Glukose und Fruktose.

Saccharose (đường mía hay củ cải đường) bao gồmmộtphântửglucosevàmộtphântửfructose.

In Europa wird Saccharose aus Zuckerrübenschnitzeln gewonnen, sonst aus Zuckerrohr.

Tại châu Âu, saccharose được lấy từ củ cải đường, ngoài ra còn từ mía.

In der EU sind das vor allem Getreide und Zuckerrü- ben, in den USA Mais und in Brasilien Zuckerrohr (Tabelle 1).

Tại các nước EU chủ yếu là ngũ cốc và củ cải đường, ở Hoa Kỳ bắp và ở Brazil là mía (Bảng 1).

Fruktosesirup hat beispielsweise in den USA den traditionellen Rüben- bzw. Rohrzucker (Saccharose) bei der Produktion von Backwaren, Süßwaren aller Art, Obstkonserven, Marmeladen, Fruchtsäften und Limonaden weitgehend verdrängt und gewinnt in Europa stark an Bedeutung.

Đường fructose, thí dụ ở Hoa Kỳ đã lấn át phần lớn các loại đường truyền thống từ củ cải đường và mía (saccharose) trong sản xuất công nghiệp bánh nướng, các loại kẹo, trái cây đóng hộp, mứt, nước ép trái cây, nước giải khát. Ở châu Âu nó đóng vai trò ngày càng quan trọng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zuckerrohr

[EN] Sugarcane

[VI] Mía

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mía

(thực) Zuckerrohr n; dường mía Rohrzucker m