Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Modellspitze /f/CNSX/
[EN] draw spike
[VI] móc rút mẫu (khuôn)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
draw spike
móc rút mẫu (khuôn)
draw screw
vít rút mẫu, móc rút mẫu
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
draw spike /xây dựng/
móc rút mẫu (khuôn)
draw spike
móc rút mẫu (khuôn)
draw spike
móc rút mẫu (khuôn)