TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món cháo đặc

món cháo đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn nấu nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

món cháo đặc

Brei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Brei um den Mund/ums Maul schmieren

(lóng) nịnh hót ai, nói cho ai vừa lòng

um den [heißen] Brei herumreden (ugs.)

nói tránh né, nói vòng vo không đi thẳng vào vân đề

jmdn. zu Brei schlagen

(thô tục) đập ai một trận nhừ tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brei /[brai], der, -[e]s, -e/

món cháo đặc; món ăn nấu nhừ;

(lóng) nịnh hót ai, nói cho ai vừa lòng : jmdm. Brei um den Mund/ums Maul schmieren nói tránh né, nói vòng vo không đi thẳng vào vân đề : um den [heißen] Brei herumreden (ugs.) (thô tục) đập ai một trận nhừ tử. : jmdn. zu Brei schlagen