Brei /[brai], der, -[e]s, -e/
món cháo đặc;
món ăn nấu nhừ;
(lóng) nịnh hót ai, nói cho ai vừa lòng : jmdm. Brei um den Mund/ums Maul schmieren nói tránh né, nói vòng vo không đi thẳng vào vân đề : um den [heißen] Brei herumreden (ugs.) (thô tục) đập ai một trận nhừ tử. : jmdn. zu Brei schlagen