TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô hình đồ gá

mô hình đồ gá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mô hình đồ gá

fixture models

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixtures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixture models

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixture models, fixtures

mô hình đồ gá

 fixture models /cơ khí & công trình/

mô hình đồ gá

Là thiết kế công cụ đặc biệt quản lý công việc để để làm chắc bán thành phẩm trong hoạt động sản xuất như với rô bốt hoặc kiểm hóa.

The design of a particular work-holding tool to steady a workpiece during such manufacturing operations as robotics and inspection.