TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường ăn mòn

Môi trường ăn mòn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

môi trường ăn mòn

Corrosive environment agressive

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

corrosive media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosive environment aggressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive environment aggressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corriding medium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

môi trường ăn mòn

aggressive Mittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz bei hochkorrosiven Medien möglich.

Có thể sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh.

Auch für sehr aggressive Messmedien geeignet

Cũng thích hợp cho môi trường ăn mòn rất mạnh

Empfehlenswert bei wechselnden Korrosionsbedingungen.

Khuyên nên sử dụng trong các điều kiện môi trường ăn mòn đa dạng.

Für stark korrosive Medien auch bei hohen Temperaturen geeignet.

Thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh cũng như ở nhiệt độ cao.

Schutzschichtbildung durch chemische Reaktion mit dem Metall (Chemiesorption) oder mit Komponenten des Angriffsmediums

Tạo lớp bảo vệ bằng phản ứng hóa học với kim loại (hấp thụ hóa học) hoặc phản ứng với các thành phần của môi trường ăn mòn.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Môi trường ăn mòn

Corrosive environment agressive

Môi trường ăn mòn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggressive Mittel /nt pl/KT_LẠNH/

[EN] corrosive media

[VI] môi trường ăn mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corriding medium

môi trường ăn mòn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Corrosive environment agressive

Môi trường ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosive environment aggressive

môi trường ăn mòn

corrosive media

môi trường ăn mòn

abrasive medium

môi trường ăn mòn

corrosive medium

môi trường ăn mòn

 abrasive medium, corrosive environment aggressive, corrosive media, corrosive medium

môi trường ăn mòn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Corrosive environment agressive

Môi trường ăn mòn