TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 corrosive medium

môi trường xâm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 corrosive medium

 corrosive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive environment aggressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive medium

môi trường xâm thực

 abrasive medium, corrosive medium

môi trường xâm thực

 abrasive medium, corrosive environment aggressive, corrosive media, corrosive medium

môi trường ăn mòn