TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường bảo vệ

môi trường bảo vệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môi trường bảo vệ

protective atmosphere

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu werden die Zellen zusammen mit einem Schutzmedium zur Verhinderung des völligen Austrocknens und der Bildung von Eiskristallen (z.B. Magermilch, Glyzerin, Laktose) eingefroren.

Nhằm mục đích này, các tế bào được kết hợp với một môi trường bảo vệ để chống khô hoàn toàn và sự hình thành các tinh thể băng (thí dụ, sữa ít béo, glycerol, lactose) đông lạnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective atmosphere /hóa học & vật liệu/

môi trường bảo vệ

protective atmosphere

môi trường bảo vệ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protective atmosphere

môi trường bảo vệ