TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường không đồng nhất

môi trường không đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Anh

môi trường không đồng nhất

heterogeneous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

heterogeneous environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhomogeneous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhomogeneous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Môi trường không đồng nhất

heterogeneous medium

Môi trường trong đó các đặc tính liên quan phụ thuộc vào vị trí của các điểm quan sát trong chính môi trường đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heterogeneous environment

môi trường không đồng nhất

heterogeneous medium

môi trường không đồng nhất

inhomogeneous medium

môi trường không đồng nhất

 heterogeneous environment, heterogeneous medium, inhomogeneous medium

môi trường không đồng nhất