Việt
môi trường nuôi cấy vi khuẩn
Đức
Bouillon
Bouillon /[bul'jor); auch: bül'jö:, Osten, nur: bu’jö:], die; -, -s/
(Med ) môi trường nuôi cấy vi khuẩn (bakteriologisches Nähr substrat);