TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường thông tin

môi trường thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môi trường thông tin

information environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information environment

môi trường thông tin

 data medium /toán & tin/

môi trường thông tin

 information environment /toán & tin/

môi trường thông tin

data medium

môi trường thông tin

 data medium, information environment /điện tử & viễn thông/

môi trường thông tin