TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường truyền

môi trường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

môi trường truyền

transmission medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Wärmeübertragungsmittel darf den Kunststoff nicht angreifen.

Môi trường truyền nhiệt không được tác động (hóahọc) lên mẫu thử.

Als Wärmeübertragungsmedium kann man Dampf, Gase, Flüssigkeiten oder Schmelzen verwenden.

Môi trường truyền nhiệt có thể là hơi nước, khí, các chất lỏng hoặc chất nóng chảy.

Die Auswahl des Verfahrens und des Wärmeübertragungsmediums wird von verschiedenen Kriterien bestimmt:

Việc lựa chọn phương pháp và môi trường truyền nhiệt được xác định bởi nhiều tiêu chí khác nhau.

Flüssigkeiten sind gute Wärmeübertragungsmedien und ermöglichen auch den Sauerstoffabschluss während der Vulkanisation.

Chất lỏng là môi trường truyền nhiệt tốt và cũng có khả năng cách ly oxygen trong quá trình lưu hóa.

Sie benötigt kein Übertragungsmedium und ist abhängig vom Temperaturunterschied und der Oberflächenbeschaffenheit der strahlenden Körper.

Bức xạ nhiệt không cần môi trường truyền và phụ thuộc vào sự chênh lệch nhiệt độ và trạng thái bề mặt của vật thể tỏa nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission medium

môi trường truyền

 transmission medium /toán & tin/

môi trường truyền