Việt
môi trường truyền
Anh
transmission medium
Das Wärmeübertragungsmittel darf den Kunststoff nicht angreifen.
Môi trường truyền nhiệt không được tác động (hóahọc) lên mẫu thử.
Als Wärmeübertragungsmedium kann man Dampf, Gase, Flüssigkeiten oder Schmelzen verwenden.
Môi trường truyền nhiệt có thể là hơi nước, khí, các chất lỏng hoặc chất nóng chảy.
Die Auswahl des Verfahrens und des Wärmeübertragungsmediums wird von verschiedenen Kriterien bestimmt:
Việc lựa chọn phương pháp và môi trường truyền nhiệt được xác định bởi nhiều tiêu chí khác nhau.
Flüssigkeiten sind gute Wärmeübertragungsmedien und ermöglichen auch den Sauerstoffabschluss während der Vulkanisation.
Chất lỏng là môi trường truyền nhiệt tốt và cũng có khả năng cách ly oxygen trong quá trình lưu hóa.
Sie benötigt kein Übertragungsmedium und ist abhängig vom Temperaturunterschied und der Oberflächenbeschaffenheit der strahlenden Körper.
Bức xạ nhiệt không cần môi trường truyền và phụ thuộc vào sự chênh lệch nhiệt độ và trạng thái bề mặt của vật thể tỏa nhiệt.
transmission medium /toán & tin/