Việt
môi trường vật lý
Anh
physical medium
physio-chemical environment
Physical Medium
physical environment
Das erfordert einen Prozessablauf unter optimalen und genau definierten sterilen Bedingungen, was eine ständige Analyse und Kontrolle der physikalischen und chemischen Umgebung der Zellen im Bioreaktor notwendig macht. Das Gleiche gilt für die Bestimmung wichtiger Stoffwechselvorgänge in den Zellen.
Điều này đòi hỏi các tiến trình sinh học diễn ra trong điều kiện tối ưu và vô trùng chính xác. Như vậy phải có một sự phân tích và kiểm soát liên tục môi trường vật lý và hóa học của các tế bào trong lò phản ứng sinh học cũng như các quá trình trao đổi chất trong tế bào.
physical medium /xây dựng/
Physical Medium /xây dựng/
physio-chemical environment /xây dựng/