TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường vật lý

môi trường vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

môi trường vật lý

 physical medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physio-chemical environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Physical Medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical environment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das erfordert einen Prozessablauf unter optimalen und genau definierten sterilen Bedingungen, was eine ständige Analyse und Kontrolle der physikalischen und chemischen Umgebung der Zellen im Bioreaktor notwendig macht. Das Gleiche gilt für die Bestimmung wichtiger Stoffwechselvorgänge in den Zellen.

Điều này đòi hỏi các tiến trình sinh học diễn ra trong điều kiện tối ưu và vô trùng chính xác. Như vậy phải có một sự phân tích và kiểm soát liên tục môi trường vật lý và hóa học của các tế bào trong lò phản ứng sinh học cũng như các quá trình trao đổi chất trong tế bào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

physical environment

môi trường vật lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical medium /xây dựng/

môi trường vật lý

 Physical Medium /xây dựng/

môi trường vật lý

 physio-chemical environment /xây dựng/

môi trường vật lý

Physical Medium

môi trường vật lý

physical medium

môi trường vật lý

 physical medium

môi trường vật lý