TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường xã hội

môi trường xã hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
môi trường – xã hội

Môi trường – Xã hội

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

môi trường xã hội

 social environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
môi trường – xã hội

Socio-Environment Safeguards/ Resetlement

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

môi trường xã hội

Miliartuberkulose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zudem spielen die Organisationsstruktur des Betriebes und das soziale Umfeld eine Rolle.

Ngoài ra, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp và môi trường xã hội cũng đóng một vai trò nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miliartuberkulose /die; - (Med.)/

hoàn cảnh; môi trường xã hội;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Môi trường – Xã hội

Môi trường – Xã hội

Socio-Environment Safeguards/ Resetlement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 social environment

môi trường xã hội