TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mômen động

mômen động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mômen động

angular moment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dynamic torque

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moment of momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kinetic moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kinetic moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment of momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moment of momentum

mômen động

kinetic moment

mômen động

 kinetic moment, moment of momentum /xây dựng/

mômen động

 angular momentum /xây dựng/

mômen động (lượng)

 angular momentum /vật lý/

mômen động (lượng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dynamic torque

mômen động

Từ điển toán học Anh-Việt

angular moment

mômen động (lượng)