TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn khoa học tự nhiên

môn khoa học tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

môn khoa học tự nhiên

Naturwissenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Naturwissenschaft Physik leitet sich ab von dem griechischen Wort „physis" - der Körper. Sie beschäftigt sich mit den Eigenschaften unbelebter Körper und den Vorgängen, die die Lage, den Zustand oder die Form von Körpern verändern.

Môn khoa học tự nhiên vật lý có nguồ'n gốc từ tiếng Hy Lạp "physis" - nghĩa là vật thể.Môn vật lý nghiên cứu những tính chất của các vật thể vô tri và những quá trình làm thayđổi vị trí, trạng thái hay hình dạng của vật thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturwissenschaft /die (meist PL)/

môn khoa học tự nhiên;