TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mù cát frontal ~ sương mù fron ground ~ sương mù thấp

1. kt. sương mù 2. màn bụi mờ 3.hình trạng bị mờ air-mass ~ sương mù đen black ~ sương mù đen dense ~ sương mù dày drizzling ~ sương mù mưa phùn dry ~ sương mù khô dust ~ mù bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mù cát frontal ~ sương mù fron ground ~ sương mù thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mù cát frontal ~ sương mù fron ground ~ sương mù thấp

fog

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fog

1. kt. sương mù 2. màn bụi mờ 3.hình trạng (ảnh) bị mờ air-mass ~ sương mù đen black ~ sương mù đen dense ~ sương mù dày drizzling ~ sương mù mưa phùn dry ~ sương mù khô dust(sand) ~ mù bụi, mù cát frontal ~ sương mù fron ground ~ sương mù thấp, sương mù sát đất heavy ~ sương mù dày đặc high inversion ~ sương mù nghịch nhiệt trên cao ice ~ mù băng ice crystal ~ sương mù băng tính inland ~ sương mù nội lực light ~ sương mù nhẹ maritime air ~ sương mù khối khí biển mock ~ sương mù giả moderate ~ sương mù vừa monsoon ~ sương mù gió mùa mountain ~ sương mù núi post-frontal ~ sương mù sau fron prefrontal ~ sương mù trước fron radiation ~ sương mù bức xạ sea ~ sương mù biển smoke ~ sương mù khói steam ~ sương mù bốc hơi summer ~ sương mù (mùa) hè thick ~ sương mù dày town ~ sương mù thành phố tropical air ~ sương mù khối khí nhiệt đới upeslope ~ sương mù trên sườn dốc valley ~ sương mù thung lũng water ~ sương mù nước (cấu tạo bằng những giọt nước) winter ~ sương mù (mùa) đông