fog
1. kt. sương mù 2. màn bụi mờ 3.hình trạng (ảnh) bị mờ air-mass ~ sương mù đen black ~ sương mù đen dense ~ sương mù dày drizzling ~ sương mù mưa phùn dry ~ sương mù khô dust(sand) ~ mù bụi, mù cát frontal ~ sương mù fron ground ~ sương mù thấp, sương mù sát đất heavy ~ sương mù dày đặc high inversion ~ sương mù nghịch nhiệt trên cao ice ~ mù băng ice crystal ~ sương mù băng tính inland ~ sương mù nội lực light ~ sương mù nhẹ maritime air ~ sương mù khối khí biển mock ~ sương mù giả moderate ~ sương mù vừa monsoon ~ sương mù gió mùa mountain ~ sương mù núi post-frontal ~ sương mù sau fron prefrontal ~ sương mù trước fron radiation ~ sương mù bức xạ sea ~ sương mù biển smoke ~ sương mù khói steam ~ sương mù bốc hơi summer ~ sương mù (mùa) hè thick ~ sương mù dày town ~ sương mù thành phố tropical air ~ sương mù khối khí nhiệt đới upeslope ~ sương mù trên sườn dốc valley ~ sương mù thung lũng water ~ sương mù nước (cấu tạo bằng những giọt nước) winter ~ sương mù (mùa) đông