Việt
ge
mùa cá
mùa đánh cá
xem Fischfang 2\ mẻ cá lón.
Đức
Fischzug
Fischzug /m -(e)s, -Zü/
1. mùa cá, mùa đánh cá; 2. xem Fischfang 2\ (nghĩa bóng) mẻ cá lón.