TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa khô

mùa khô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mùa khô

dry season

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry season

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low flow period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùa khô

Zeit der Dürre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trockenzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenzeit /die/

mùa khô;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry season

mùa khô

 dry period, dry season, low flow period

mùa khô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùa khô

Zeit f der Dürre