TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa sưởi ấm

mùa sưởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mùa sưởi ấm

mùa sưởi ấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mùa sưởi ấm

 heating term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating term

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mùa sưởi ấm

 heating season

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating season

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating term

mùa (được) sưởi ấm

 heating season

mùa sưởi ấm

heating term

mùa (được) sưởi ấm

heating season

mùa sưởi ấm