Việt
mùi cháy
mùi khét
Đức
Brand
v Ölqualität. Verbrannt riechendes Öl, deutet auf Verschleiß von Lamellenkupplungen und/oder Bremsbändern hin.
Chất lượng dầu. Dầu có mùi cháy khét cho thấy ly hợp nhiều đĩa và/hoặc các đai phanh bị mòn.
Brand /ge.ruch, der/
mùi cháy; mùi khét;