TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ da

mũ nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mũ da

mũ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ bịt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ tắm bằng cao SU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mũ da

Bibi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mũ da

Sturmhaube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfhaube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturmhaube /f =, -n/

cái] mũ sắt, mũ bịt đầu, mũ da; (cổ) [cái] mũ trụ, mũ áo giáp; Sturm

Kopfhaube /f =, -n/

1. (quân sự) [cái] mũ sắt, mũ bịt đầu, mũ da; 2. [cái] mũ tắm bằng cao SU; Kopf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bibi /[’bi:bi, auch: bibi], der; -s, -s/

(ugs ) mũ nỉ; mũ da (steifer Herrenhut);