TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ che khi hàn điện

mũ che khi hàn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũ che khi hàn điện

arc welding helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arc welding helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arc welding helmet

mũ che khi hàn điện

 arc welding helmet /cơ khí & công trình/

mũ che khi hàn điện