TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ phụ nữ

nón nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ bê rê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mũ phụ nữ

Damenhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter die Haube kommen

(đùa) lấy vợ, lấy chồng, thành hôn, kết hôn

unter der Haube sein

(đùa) đã kết hôn, đã lấy chồng

jmdn. unter die Haube bringen

(đùa) kết hôn với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Damenhut /der/

nón nữ; mũ phụ nữ;

Haube /[’haubo], die; -, -n/

mũ bê rê; mũ phụ nữ;

(đùa) lấy vợ, lấy chồng, thành hôn, kết hôn : unter die Haube kommen (đùa) đã kết hôn, đã lấy chồng : unter der Haube sein (đùa) kết hôn với ai. : jmdn. unter die Haube bringen