Damenhut /der/
nón nữ;
mũ phụ nữ;
Haube /[’haubo], die; -, -n/
mũ bê rê;
mũ phụ nữ;
(đùa) lấy vợ, lấy chồng, thành hôn, kết hôn : unter die Haube kommen (đùa) đã kết hôn, đã lấy chồng : unter der Haube sein (đùa) kết hôn với ai. : jmdn. unter die Haube bringen