Việt
mũi đo
mũi thử
Anh
test prod
mouth piece
Đức
Meßspitze
Meßspitze /f/TH_BỊ/
[EN] test prod
[VI] mũi đo, mũi thử
mũi đo, mũi thử
test prod /đo lường & điều khiển/