case scraper /cơ khí & công trình/
mũi cạo ba cạnh
three-cornered scraper /cơ khí & công trình/
mũi cạo ba cạnh
three-edged scraper /cơ khí & công trình/
mũi cạo ba cạnh
three-square scraper /cơ khí & công trình/
mũi cạo ba cạnh
case scraper, three-cornered scraper, three-edged scraper, three-square scraper
mũi cạo ba cạnh
three-square scraper, trilateral
mũi cạo ba cạnh
case scraper
mũi cạo ba cạnh
three-cornered scraper
mũi cạo ba cạnh
three-edged scraper
mũi cạo ba cạnh