Việt
mũi doa máy
Anh
chucking reamer
Machine reamer
machine reamer
Đức
Maschinenreibahle
Maschinenreibahle (Bild 3).
Mũi doa máy (Hình 3).
Durch den kurzen Anschnitt können mit Maschinenreibahlen Sacklöcher bis fast zum Grund aufgerieben werden.
Qua phần cạnh vát ngắn, mũi doa máy có thể khoét những lỗ cụt đến gần đáy.
chucking reamer, machine reamer /cơ khí & công trình/
Maschinenreibahle /f/CT_MÁY/
[EN] chucking reamer, machine reamer
[VI] mũi doa máy
[EN] Machine reamer
[VI] Mũi doa máy