Việt
mũi khoan đá
mũi khoan địa chất
Anh
rock bit
Đức
Felsbohrmeißel
Gesteins
Steinbohrer
Gesteins /boh.rer, der/
mũi khoan đá;
Steinbohrer /der/
mũi khoan địa chất; mũi khoan đá;
mũi khoan đá (kỹ thuật khoan)
rock bit /cơ khí & công trình/
Felsbohrmeißel /m/D_KHÍ/
[EN] rock bit
[VI] mũi khoan đá (kỹ thuật khoan)