TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi khoan đất

mũi khoan đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mũi khoan đất

khoan

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mũi khoan đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

mũi khoan đất

earth borer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth borer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mũi khoan đất

soil screw auger

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

soil screw auger

khoan, mũi khoan (thu mẫu) đất

Khoan dạng xoắn ốc, chiều dài khoảng 30 cm và đường kính: 3, 5 - 4 cm, có trang bị một cần kéo dài, khoan có khả năng thu được nhiều mẫu đất cứng ở những độ sâu khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth borer

mũi khoan đất

 earth borer, soil drift /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

mũi khoan đất