Việt
mũi khoan trục khuỷu
Anh
crankshaft drill
Đức
Kurbelwellenbohrer
Kurbelwellenbohrer /m/CT_MÁY/
[EN] crankshaft drill
[VI] mũi khoan trục khuỷu
crankshaft drill /cơ khí & công trình/