Việt
đẫm mồ hôi
mưót mồ hôi
nhễ nhại mồ hôi
dễ đổ mồ hôi
dễ chảy mồ hôi.
Đức
schwitzig
schwitzig /a/
1. đẫm mồ hôi, mưót mồ hôi, nhễ nhại mồ hôi; 2. dễ đổ mồ hôi, dễ chảy mồ hôi.