schweißgebadet /(Adj.)/
ướt đẫm mồ hôi;
mướt mồ hôi;
schwitzig /(Adj.) (ugs.)/
đẫm mồ hôi;
mướt mồ hôi;
nhễ nhại mồ hôi;
schweißig /(Adj.)/
đẫm mồ hôi;
nhễ nhại mồ hôi;
mướt mồ hôi (schweißfeucht, ver schwitzt);
schweißnass /(Adj.)/
đẫm mồ hôi;
mướt mồ hôi;
nhễ nhại mồ hôi;