TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưa phóng xạ

mưa phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mưa phóng xạ

radioactive fallout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fallout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rainout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fallout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mưa phóng xạ

Niederschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rainout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radioaktiver Niederschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fallout

mưa phóng xạ

radioactive fallout

mưa phóng xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederschlag /m/ÔNMT/

[EN] fallout

[VI] mưa phóng xạ

Fallout /m/CNH_NHÂN, ÔNMT/

[EN] fallout

[VI] mưa phóng xạ

Rainout /nt/ÔNMT/

[EN] rainout

[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ

radioaktiver Niederschlag /m/CNH_NHÂN/

[EN] fallout, radioactive fallout, rainout

[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ

radioaktiver Niederschlag /m/VLB_XẠ, ÔNMT/

[EN] radioactive fallout, rainout

[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ