Niederschlag /m/ÔNMT/
[EN] fallout
[VI] mưa phóng xạ
Fallout /m/CNH_NHÂN, ÔNMT/
[EN] fallout
[VI] mưa phóng xạ
Rainout /nt/ÔNMT/
[EN] rainout
[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ
radioaktiver Niederschlag /m/CNH_NHÂN/
[EN] fallout, radioactive fallout, rainout
[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ
radioaktiver Niederschlag /m/VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] radioactive fallout, rainout
[VI] bụi phóng xạ, mưa phóng xạ