TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưa rào ~ of ash mưa tro

mưa rào ~ of ash mưa tro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mưa sao băng night-time ~ mưa rào ban đêm erographic ~ mưa rào địa hình snow ~ mưa rào tuyết thunder ~ mưa dông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mưa rào ~ of ash mưa tro

shower

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shower

mưa rào ~ of ash mưa tro, mư a bụi (núi lửa) ~ of cosmic radiation mưa bức xạ vũ trụ ~ of hail mư a đá ~ of ions dòng ion ~ of volcanic dust mưa b ụi núi lửa air ~ mưa rào khí quyển air-mash ~ mưa rào trong khối khí bomb ~ mưa bom núi lửa cosmic ray ~ mưa rào tia vũ trụ dust ~ mưa bụi heavy ~ mưa rào rất to instabilily ~ mưa rào không ổn định meteor ~ mưa sao băng meteorite ~ mưa thiên thạch, mưa sao băng night-time ~ mưa rào ban đêm erographic ~ mưa rào địa hình snow ~ mưa rào tuyết thunder ~ mưa dông