alitieren /vt/CNSX/
[EN] aluminize
[VI] thấm nhôm, mạ nhôm
alumỉnỉsỉeren /vt/TTN_TẠO, L_KIM/
[EN] aluminize
[VI] thấm nhôm, mạ nhôm
aluminieren /vt/CNSX/
[EN] aluminium-coat (Anh), aluminum-coat (Mỹ), aluminium-plate (Anh), aluminum-plate (Mỹ), aluminize
[VI] mạ nhôm, thấm nhôm, phủ nhôm
aluminieren /vt/L_KIM/
[EN] aluminize
[VI] mạ nhôm, thấm nhôm, phủ nhôm