Việt
mạch điều hưởng
Anh
tuned circuit
tuning circuit
Đức
Abstimmkreis
Abstimmschaltung
Abstimm
Abstimm /kreis, der (Elektrot)/
mạch điều hưởng;
Abstimmkreis /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] tuning circuit
[VI] mạch điều hưởng
Abstimmschaltung /f/Đ_TỬ/
tuned circuit, tuning circuit /điện/