TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch điều khiển

mạch điều khiển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch điều khiển

control circuit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control current circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 command circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch điều khiển

Steuerstromkreis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meldeleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Arbeitsstrom kann dann z.B. eine Glühlampe angesteuert (Bild 1, Seite 88) werden.

Hình 1 trang 88 minh họa mạch điều khiển bóng đèn bằng rơle.

Elektrischer Steuerstromkreis. Er steuert den pneumatischen Arbeitskreis.

Mạch điều khiển điện tử. Mạch này điều khiển cụm thiết bị khí nén.

Das hydraulische Umschaltventil wird durch den Bremsdruck in der Steuerleitung geschlossen.

Van chuyển mạch thủy lực được đóng bởi áp suất phanh trong mạch điều khiển.

Die Nicht-Funktion ist die Negation, gemeint ist die Umkehrung des Signalzustandes. In der elektrischen Steuerung wird z.B. ein Schalter mit Schließer geschaltet.

Công tắc thường mở kết hợp với tiếp điểm thường đóng của rơle tạo thành mạch điều khiển NOT.

Im Bild 3 wird das Schema der möglichen Mengen, der tatsächlichen Mengen- und der Spritzbeginnregelung gezeigt.

Hình 3 mô tả sơ đồ nguyên lý mạch điều khiển và điều chỉnh của bơm phun phân phối VP44.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 command circuit, control circuit

mạch điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerkreis /m/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] control circuit

[VI] mạch điều khiển

Steuerleitung /f/V_THÔNG/

[EN] control circuit

[VI] mạch điều khiển

Steuerschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] control circuit

[VI] mạch điều khiển

Meldeleitung /f/V_THÔNG/

[EN] control circuit

[VI] mạch điều khiển (điện thoại)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Steuerstromkreis

[EN] control current circuit

[VI] Mạch điều khiển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

control circuit

mạch điều khiển