Việt
mạch điện song song
sự mắc song song
Mạch điện song song
Anh
parallel connection
parallel circuit
parallel circuit n.
Đức
Parallelschaltung
Nebenschaltung
In einer Parallelschaltung gelten folgende Gesetzmä ßigkeiten:
Mạch điện song song có các quy luật sau:
Parallelschaltung (Bild 2). Es gelten die Gesetzmä ßigkeiten der Parallelschaltung von Widerständen. Dabei addieren sich sowohl die Ströme als auch die Leitwerte.
Nguồn điện song song (Hình 2) tuân thủ theo quy tắc mạch điện song song của điện trở. Cường độ dòng điện và điện dẫn của nguồn điện tương đương có lần lượt là tổng cường độ dòng điện và điện dẫn của các nguồn điện song song.
Die Reihen- und Parallelschaltung
Mạch điện nối tiếp và mạch điện song song
Dabei werden grundsätzlich zwei Schaltungsarten unterschieden, Reihenschaltung und Parallelschaltung.
Ta phân biệt hai mạch điện cơ bản: mạch điện nối tiếp và mạch điện song song.
Bei der Parallelschaltung (Bild 2b) ist der Kehrwert des Gesamtwiderstandes Rg gleich der Summe der Kehrwerteder Einzelwiderstände.
Ở mạch điện song song (Hình 2b), trị số nghịch đảo của điện trở tổng cộng Rg là tổng các trị số nghịch đảo của các điện trở riêng biệt ghép song song.
Nebenschaltung /die/
mạch điện song song (Parallelschaltung);
Parallelschaltung /die (Eỉektrot.)/
mạch điện song song; sự mắc song song;
parallel circuit /ô tô/
[VI] Mạch điện (ghép) song song
[EN] parallel connection