TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch ảo

mạch ảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối ảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch ảo

virtual circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

victual circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phantom circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 artificial mains-network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phantom circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Virtual Circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch ảo

Viererleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

virtuelle Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phantomkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phantomleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial mains-network, phantom circuit

mạch ảo

 Virtual Circuit /điện tử & viễn thông/

Mạch ảo (PSN)

Virtual Circuit

Mạch ảo (PSN)

virtual circuit

mạch ảo

virtual circuit

mạch ảo

virtual connection

mạch ảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viererleitung /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] phantom circuit

[VI] mạch ảo

virtuelle Verbindung /f/V_THÔNG/

[EN] virtual circuit

[VI] mạch ảo

Phantomkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] phantom circuit

[VI] mạch ảo

Phantomleitung /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] phantom circuit

[VI] mạch ảo

virtuelle Verbindung /f/M_TÍNH/

[EN] virtual circuit, virtual connection

[VI] mạch ảo, sự nối ảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

victual circuit

mạch ảo