Việt
mạch bập bênh
mạch lật
bộ đa hài
Anh
flint-flop
flip-flop
RS toggle
flip-flop circuit
multivibrator
RS flip-flop
scaling circuit
Đức
Flip-Flop-Schaltung
Kippschaltung
Flip-Flop-Schaltung /f/M_TÍNH, V_LÝ/
[EN] flip-flop
[VI] mạch bập bênh, mạch lật
Kippschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] flip-flop, multivibrator
[VI] mạch bập bênh, bộ đa hài
flint-flop, flip-flop
RS toggle /toán & tin/
flint-flop /toán & tin/
flip-flop /toán & tin/
flip-flop circuit /toán & tin/
multivibrator /toán & tin/
RS flip-flop /toán & tin/
scaling circuit /toán & tin/