TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch cung cấp

mạch cung cấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch cung cấp

feed circuit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch cung cấp

Speisestromkreis

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Versorgungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mạch cung cấp

circuit d'alimentation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überschreitet der Förderdruck den Öffnungsdruck des Einlassventils, strömt Kraftstoff in den Verdichtunsgraum, in dem sich der Pumpenkolben nach unten bewegt.

Khi áp suất mạch cung cấp lớn hơn áp suất mở của van nạp, van nạp mở ra, piston bơm đi xuống cho phép nhiên liệu chảy vào buồng nén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] feed circuit

[VI] mạch cung cấp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch cung cấp

[DE] Speisestromkreis

[VI] mạch cung cấp

[EN] feed circuit

[FR] circuit d' alimentation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed circuit /điện/

mạch cung cấp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feed circuit

mạch cung cấp