TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch dòng

mạch dòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mạch dòng

current circuit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

mạch dòng

Stromkreis

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mạch dòng

circuit de courant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.13.4 Schaltung des Primärstromes

19.2.13.4 Chuyển mạch dòng điện sơ cấp

Schaltung des Primärstromes durch

Chuyển mạch dòng điện sơ cấp bằng

Dieses schaltet auf Grund des Bezugsmarkensignals von Kurbelwelle und Nockenwelle, das eindeutig angibt, welcher Zylinder bei Zünd-OT steht, den Primärstrom der betreffenden Zündspule.

Căn cứ vào tín hiệu dấu chuẩn của trục khuỷu và trục cam để xác định rõ xi lanh nào đang ở cuối kỳ nén (điểm chết trên đánh lửa), mạch điều khiển sẽ chuyển mạch dòng điện sơ cấp của cuộn dây đánh lửa tương ứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schaltung im Gegenstrom

Mạch dòng chảy đối chiều

Schaltung im Gleichstrom

Mạch dòng chảy cùng chiều

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch dòng

[DE] Stromkreis

[VI] mạch dòng

[EN] current circuit

[FR] circuit de courant