TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch hỗn hợp

mạch hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mạch hỗn hợp

 complex circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gemischte Schaltung von Widerständen (Bild 1)

Mạch hỗn hợp các điện trở (Hình 1)

In gemischten Schaltungen gelten die Gesetzmäßig­ keiten der Reihen­ und Parallelschaltung.

Mạch hỗn hợp điện trở có những đặc điểm của mạch nối tiếp và mạch song song.

Eine Schaltung, in der die Widerstände sowohl in Reihe als auch parallel geschaltet sind, bezeichnet man als gemischte Schaltung oder Gruppenschal­ tung von Widerständen.

Một mạch điện gồm nhiều điện trở vừa mắc nối tiếp vừa mắc song song được gọi là mạch hỗn hợp hay mạch nhóm.

Từ điển toán học Anh-Việt

mixing circuit

mạch hỗn hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex circuit, composite circuit, compound circuit, hybrid vein, mixing circuit

mạch hỗn hợp

Mạch điện có chứa nhiều phần tử ghép nối tiếp và song song.