Việt
mạch hiệu chỉnh
mạch sửa
Anh
corrector circuit
Đức
Korrekturschaltung
Korrektorschaltung
Pháp
circuit correcteur
mạch sửa,mạch hiệu chỉnh
[DE] Korrektorschaltung
[VI] mạch sửa, mạch hiệu chỉnh
[EN] corrector circuit
[FR] circuit correcteur
Korrekturschaltung /f/TV/
[VI] mạch hiệu chỉnh
corrector circuit /điện/